hạ bệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạ bệ+
- (thông tục) Topple
- Tên độc tài đã bị hạ bệ
The dictator was toppled
- Tên độc tài đã bị hạ bệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạ bệ"
Lượt xem: 536